VN520


              

受怕擔憂

Phiên âm : shòu pà dān yōu.

Hán Việt : thụ phạ đam ưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

感到害怕、擔心。《初刻拍案驚奇》卷三四:「因他身子怯弱, 動不動三病四痛, 老身恨不得把身子替了他, 為這一件上, 常是受怕擔憂。」


Xem tất cả...